FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Hazazi

18.2.1994(30) 183cm 63Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19