FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rey Manaj

24.2.1997(27) 182cm 76Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM38
RM56
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
13
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19