FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Fox

15.1.1993(31) 180cm 79Kg
ST46
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM48
RM49
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15