FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Dunne

14.9.1998(26) 175cm 70Kg
ST44
RW51
CF48
RF48
CAM51
CM49
CDM42
RM52(+1)
RB43
RWB45
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
34
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
21
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12