FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Sanches

18.8.1997(26) 176cm 70Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM68
CDM67
RM67
RB65
RWB66
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
60
Sút xa
73
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19