FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hbib Alwotayan

8.8.1996(28) 183cm 88Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
24
TM phát bóng
46
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54