FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillaume Dore

3.6.1997(27) 178cm 74Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM49
RM46
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9