FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismail Haddou

15.2.1996(28) 178cm 75Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM41
RM51
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
44
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16