FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Canice Carroll

26.1.1999(25) 182cm 76Kg
ST40
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM47
RM43
RB45
RWB45
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19