FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Boyd

20.6.1998(26) 195cm 84Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM36
RM47
RB35
RWB37
CB33
SW32
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
42
Tốc độ
63
Nhảy
35
Khéo léo
44
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10