FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timi Max Elsnik

29.4.1998(26) 178cm 68Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
36
Khéo léo
51
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
35
Lực sút
42
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12