FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark O'Brien

30.10.1997(26) 174cm 71Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM44
RM45
RB47
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11