FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Newell

27.1.1997(27) 183cm 75Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM39
CDM31
RM43
RB32
RWB34
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
22
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
24
Tranh bóng
13
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
54
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13