FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ethan Robson

25.7.1996(28) 180cm 68Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM47
RM54
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
35
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17