FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Akbaba

4.10.1992(32) 180cm 73Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM56
RM66
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11