FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Marimon

9.9.1998(26) 182cm 76Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM52
RB58
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
68
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19