FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Tagbajumi

1.7.1988(36) 187cm 89Kg
ST60
RW57
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM39
RM55
RB39
RWB41
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11