FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Boyle

14.11.1997(26) 168cm 65Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM37
RM47
RB36
RWB38
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
39
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
47
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
32
Sút xa
34
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
36
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15