FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Mbulu

6.8.1996(28) 193cm 83Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM44
RM36
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
24
Chuyền dài
22
Lực sút
29
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
20
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13