FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Chrzanowski

31.3.1999(25) 186cm 78Kg
ST34
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM43
RM32
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
38
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
23
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11