FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vajebah Sakor

24.4.1996(28) 185cm 83Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12