FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Nugent

30.7.1998(26) 180cm 67Kg
ST36
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM43
RM38
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
25
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18