FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Botti Biabi

8.3.1996(28) 188cm 76Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM44
CDM35
RM48
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16