FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Festa

6.6.1992(32) 190cm 85Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56