FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sinan Bakis

22.4.1994(30) 188cm 72Kg
ST59
RW54
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM44
RM53
RB41
RWB42
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
48
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
27
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10