FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Diawara

17.7.1997(26) 184cm 74Kg
ST55
RW61
CF61
RF61
CAM65
CM68
CDM69
RM63
RB65
RWB66(+1)
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
38
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16