FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Francois

23.12.1996(27) 183cm 75Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM47
RM48
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14