FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlo Pelagatti

8.1.1989(35) 182cm 77Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM48
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10