FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adil Azbague

5.1.1995(29) 187cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM38
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
37
Sút xa
42
Vô-lê
49
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16