FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathael Julan

19.7.1996(28) 196cm 83Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM36
RM52
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
47
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
66
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
70
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17