FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mijat Gacinovic

8.2.1995(29) 175cm 66Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM65
CDM61
RM67
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19