FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay-Roy Grot

13.3.1998(26) 193cm 93Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB48
RWB49
CB46
SW45
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10