FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Frediani

13.3.1994(30) 178cm 67Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM41
RM54
RB43
RWB46
CB37
SW35
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16