FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Da Cruz

18.1.1997(27) 184cm 75Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB42
RWB44
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
33
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16