FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leyvin Balanta

3.9.1990(34) 186cm 78Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM59
RM54
RB62
RWB60
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
37
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
54
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13