FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Frizzell

21.2.1998(26) 175cm 67Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM53
CDM46
RM59
RB49
RWB51
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
69
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18