FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Wilson

15.12.1998(25) 187cm 67Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM53
RM52
RB51
RWB51
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18