FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Clark

12.2.1998(26) 178cm 70Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
34
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
18
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14