FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Queen

24.9.1998(25) 180cm 70Kg
ST33
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM32
RB45
RWB43
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
43
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19