FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willem Tomlinson

27.1.1998(26) 179cm 65Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM47
RM51
RB49
RWB50
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
42
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17