FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Assane Diousse

20.9.1997(26) 175cm 68Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM63
CM65
CDM64
RM62
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
35
Chuyền dài
70
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13