FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muguruza

11.1.1994(30) 171cm 67Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM44
RM58
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12