FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Drazic

26.9.1995(29) 178cm 69Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM47
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
42
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
32
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10