FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philip Gannon

11.10.1996(28) 178cm 70Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM48
RM49
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10