FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassana Coulibaly

10.4.1996(28) 175cm 67Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM63
RM61
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11