FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Cotton

4.10.1996(28) 173cm 63Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM33
RM48
RB37
RWB38
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
32
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
46
Khéo léo
57
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
48
Chuyền dài
34
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12