FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 하디

26.9.1998(26) 183cm 74Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM40
CDM31
RM48
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
57
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13