FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismail Güven

16.4.1994(30) 173cm 66Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16