FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 코베니

7.10.1998(26) 184cm 71Kg
ST36
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM47
RM38
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
19
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17