FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charley Edge

14.5.1997(27) 175cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM48
RM52
RB51
RWB51
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20